Có 2 kết quả:

胞胎 bāo tāi ㄅㄠ ㄊㄞ褒呔 bāo tāi ㄅㄠ ㄊㄞ

1/2

bāo tāi ㄅㄠ ㄊㄞ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bào thai

bāo tāi ㄅㄠ ㄊㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bow tie (loanword) (Cantonese)