Có 2 kết quả:
胞胎 bāo tāi ㄅㄠ ㄊㄞ • 褒呔 bāo tāi ㄅㄠ ㄊㄞ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bào thai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bow tie (loanword) (Cantonese)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0